Cách sử dụng “USED TO, BE USED TO” và “GET USED TO”

1. Cấu trúc “USED TO (đã từng): diễn tả một thói quen hoặc một hành động thường xuyên xảy ra trong quá khứ nhưng hiện tại không còn nữa.

S + used to + V(nguyên mẫu) S + didn’t use to + V(nguyên mẫu)

Ví dụ:

  • I used to smoke twenty cigarettes a day. (Tôi đã từng hút 20 điếu thuốc mỗi ngày.)
  • Tom didn’t use to walk to work when he was younger. (Tom đã từng không đi bộ đến công ty khi anh ấy còn trẻ.)

2. Cấu trúc “BE USED TO (đã quen với): diễn tả một sự vật/sự việc mà bạn đã làm rất nhiều lần nên không còn lạ lẫm hay khó khăn với bạn nữa.

S + be used to + V_ing/Noun

S + be NOT used to + V_ing/Noun

Ví dụ:

  • I am used to getting up early in the morning. (Tôi đã quen với việc dậy sớm vào buổi sáng.)
  • He is not used to the new system in the factory yet. (Anh ấy chưa quen với hệ thống mới ở nhà máy.)

3. Cấu trúc GET USED TO (dần quen với): diễn tả một sự vật/sự việc mà bạn đang làm quen dần với nó.

S + get used to + V_ing/Noun

S + do/ does/ did + NOT get used to + V_ing/Noun

Ví dụ:

  • She got used to Japanese food. (Cô ấy đã dần quen với món ăn Nhật.)
  • I don’t get used to the weather in Dalat. (Tôi chưa quen với thời tiết ở Đà Lạt.)

Võ Thị Minh Diễm
Giáo viên Tiếng Anh – Trường Quốc tế Á Châu