Despite/ in spite of/ though/ although/ even though

  • CHỨC NĂNG: Chúng ta sử dụng despite/ in spite of/ even though/ although/though để liên kết hai mệnh đề có ý tương phản, chỉ sự nhượng bộ.
  • ĐỊNH NGHĨA: despite/ in spite of/ even though/ although/ though có nghĩa là “mặc dù”. Tuy nhiên, trong một số trường hợp “though” có thể mang nghĩa “nhưng, tuy nhiên”.
  • CẤU TRÚC: despite/ in spite of/ even though/ although/ though khác nhau về mặt cấu trúc trong câu như sau:

1. DESPITE/ IN SPITE OF

Despite/in spite of + noun/pronoun/noun phrase/gerund +, + S + V + O.

Hoặc

S + V + O + despite/in spite of + noun/pronoun/noun phrase/gerund.

Ví dụ:

1. Despite the heavy rain, Lily did not go to school late. (Mặc dù trời mưa to, nhưng Lily đã không đi học muộn)

2. Ben enjoyed all foods in spite of having a toothache. (Ben đã thưởng thức tất cả các món ăn mặc dù anh ấy bị đau răng)

2. EVEN THOUGH/ ALTHOUGH/ THOUGH

Even though/although/though + S + V + O +, + S + V + O.

Hoặc

S + V + O + even though/although /though + S + V + O.

Hoặc trong văn nói, “though” có thể đứng cuối câu.

S + V + O. S + V + O +, + though.

Ví dụ:

1. Although I love Japan, I don’t want to live there. (Mặc dù tôi thích Nhật Bản, nhưng tôi không muốn sống ở đó.)

2. Kevin likes to go to see this movie tonight although he watched this last week. (Kevin thích đi xem bộ phim này vào tối nay mặc dù anh ấy đã xem vào tuần trước.)

3. This is a beautiful beach. I will not swim here, though. (Đây là một bãi biển đẹp. Tuy nhiên, tôi sẽ không tắm ở đây).

Đỗ Thỵ Mỹ Duyên
Giáo viên Tiếng Anh – Trường Quốc tế Á Châu