1. Crisis beard (n): râu quai nón mọc dài sau một thời gian trải qua tình huống khó khăn hay khủng hoảng tinh thần của người đàn ông
E.g. He hates looking at his crisis beard, it is so unkempt and ugly.
Ví dụ: Anh ta ghét phải nhìn bộ râu khủng hoảng của mình, nó chẳng vào nếp và trông thật xấu xí.
2. Homecation (n): kì nghỉ tại nhà
E.g. Our house has never been more important or served more functions. It is our school and our workplace. We are also having a homecation.
Ví dụ: Ngôi nhà của chúng tôi chưa bao giờ quan trọng và thực hiện nhiều vai trò đến vậy. Nó vừa là trường học vừa là nơi làm việc. Và chúng tôi đang có kì nghỉ cũng tại nơi đây.
3. Social commerce (n): việc sử dụng mạng xã hội để buôn bán trao đổi hàng hóa
E.g. The rise of social network retailers has positioned social commerce as the booming market in Vietnam.
Ví dụ: Sự gia tăng của các nhà bán lẻ trên mạng xã hội đã định vị thương mại xã hội là thị trường bùng nổ tại Việt Nam.
4. Generation Alpha (n): thế hệ alpha – thế hệ có năm sinh từ 2010
E.g. The kids of Generation Alpha will grow up along with smartphones, iPhones, iPads and use them naturally.
Ví dụ: Những đứa trẻ của Thế hệ Alpha sẽ lớn lên cùng với điện thoại thông minh, iPhone, iPad và sử dụng chúng một cách tự nhiên.
5. Zumping (n): việc kết thúc một mối quan hệ chỉ bằng một cuộc gọi video.
E.g. The fact that zumping has been popular recently indicates how shallow love is nowadays.
Ví dụ: Việc chia tay qua cuộc gọi video ngày càng phổ biến cho thấy sự hời hợt của tình yêu ngày nay.
Đặng Thị Diệu
Giáo viên tiếng Anh - Trường Quốc tế Á Châu