I. “So” và “too”
1/ Cách dùng: “So” và “too” dùng để đáp lại lời nói của ai đó với ý nghĩa “cũng vậy”.
2/ Cấu trúc:
So + auxiliary verb + subject
Subject + auxiliary verb, too
Ví dụ:
a) “I am a teacher.” -> “So am I.” hoặc “I am, too.”
(“Tôi là giáo viên.” -> “Tôi cũng vậy.”)
b) “They knew what happened.” -> “So did he.” hoặc “He did, too.”
(“Họ biết chuyện gì đã xảy ra.” -> “Anh ấy cũng vậy.”)
c) “She will take part in the trip.” -> “So will they.” hoặc “They will, too.”
(“Cô ấy sẽ tham gia chuyến đi.” -> “Họ cũng vậy.”)
d) “I have had my breakfast.” -> “So have I.” hoặc “I have, too.”
(“Tôi đã ăn sáng rồi.” -> “Tôi cũng vậy.”)
II. “Neither” và “either”
1/ Cách dùng: “Neither” và “either” dùng để đáp lại lời nói của ai đó với ý nghĩa “cũng không”.
2/ Cấu trúc:
Neither + auxiliary verb + subject
Subject + auxiliary verb + not, either
Ví dụ:
a) “I am not a teacher.” -> “Neither am I.” hoặc “I am not, either.”
(“Tôi không phải là giáo viên.” -> “Tôi cũng không.”)
b) “They did not know what happened.” -> “Neither did he.” hoặc “He did not, either.”
(“Họ không biết chuyện gì đã xảy ra.” -> “Anh ấy cũng không.”)
c) “She will not take part in the trip.” -> “Neither will they.” hoặc “They will not, either.”
(“Cô ấy sẽ không tham gia chuyến đi.” -> “Họ cũng không.”)
d) “I have not had my breakfast.” -> “Neither have I.” hoặc “I have not, either.”
(“Tôi chưa ăn sáng.” -> “Tôi cũng chưa.”)
Trần Văn Trung
Giáo viên Tiếng Anh - Trường Quốc tế Á Châu