Cấu trúc so sánh hơn

Công thức

  • Tính từ ngắn: S + V + adj/adv + “er” + than + N/pronoun
    Ví dụ: She is taller than me. (Cô ấy cao hơn tôi.)
               His house is bigger than mine. (Nhà của anh ấy to hơn nhà tôi.)
  • Tính từ dài: S + V + more + adj/adv + than + N/pronoun
    Ví dụ: His new car is more expensive than hers. (Chiếc xe mới của anh ấy đắt tiền hơn xe của cô ấy.)
               Alex sings more beautifully then Jack. (Alex hát hay hơn Jack.)
  • Chú ý

    • Tính từ ngắn là những tính từ có một âm tiết (rich, poor, quick, small, tall, …).
    • Tính từ dài là tính từ có hai âm tiết trở lên (intelligent, beautiful, dangerous, …).
    • Những tính từ kết thúc bằng “–le, –ow, –er”, và “–et” thì có thể vừa thêm “–er, –iest” vào sau hoặc thêm “more”, “the most” vào trước tính từ (quiet, clever, narrow, simple, …).
    • Bảng tính từ đặc biệt.
    Adjectives So sánh hơn So sánh nhất

    Good/well
    Bad
    Little
    Much/ many
    Far (place + time)
    Far (place)

    Better
    Worse
    Less
    More
    Further
    farther

    Best
    Worst
    Least
    Most
    Furthest
    farthest

  • Cách thêm “er-” vào tính từ
    • Tính từ hoặc trạng từ có hai âm tiết tận cùng bằng phụ âm + “y”: đổi “y” dài thành “i” + “er/ est”
      Ví dụ: happy → happier, pretty → prettier, …
    • Tính từ hoặc trạng từ có một âm tiết tận cùng bằng nguyên âm + phụ âm (trừ w): gấp đôi phụ âm.
      Ví dụ: big → bigger, hot → hotter, …

TRẦN THỊ HUẾ CHI
Giáo viên Tiếng Anh – Trường Quốc tế Á Châu