Đại từ nhân xưng (personal pronouns)

Cần phân biệt đại từ nhân xưng làm chủ ngữ (subject pronouns) và đại từ nhân xưng làm túc từ (object pronouns)

No. PRONOUNS
Subject pronouns Object pronouns
Số ít (singular) Ngôi 1 (first person) 1. I (tôi) → me
Ngôi 2 (second person) 2. You (bạn) → you

Ngôi 3 (third person)

3. He (anh ấy/ ông ấy/ …) → him
4. She (chị ấy/ cô ấy/ …) → her
5. It (nó) → it
Số nhiều (plural) Ngôi 1 (first person) 6. We (chúng tôi/ chúng ta) → us
Ngôi 2 (second person) 7. You (các bạn) → you
Ngôi 3 (third person) 8. They (họ/ chúng nó/ …) → them

Nguyễn Thanh Khương
Giáo viên Tiếng Anh – Trường Quốc tế Á Châu