Question tag (Câu hỏi đuôi): Gồm 1 mệnh đề chính (Main clause) và phần đuôi (Tag)

- Cấu trúc:
Subject + be…, be + S?
Subject + V-s/es…, do /does + S?
Subject + V2 / V-ed…, did + S?
Subject + has/have/had + V3…, has/have/had + S?
Subject + Modal Verb…, Modal + S?
Ex: You aren’t a student, are you?
(Bạn không phải là học sinh phải không?)
Ex: He goes to school, doesn’t he?
(Anh đi học phải không?)
Ex: They didn’t come home late, did they?
(Họ đã không về nhà muộn phải không?)
Ex: The students haven’t come back, have they?
(Học sinh vẫn chưa quay lại phải không?)
Ex: You can swim, can’t you?
(Bạn có thể bơi phải không?)
Trần Thị Hồng Nhung
Giáo viên Tiếng Anh – Trường Quốc tế Á Châu