1. Những collocation tiếng Anh với từ BIG
Từ “big” thường dùng với các sự kiện.
• a big accomplishment: một thành tựu lớn
• a big decision: một quyết định lớn
• a big disappointment: một sự thất vọng lớn
• a big failure: một thất bại lớn
• a big improvement: một cải tiến lớn
• a big mistake: một sai lầm lớn
• a big surprise: một bất ngờ lớn
2. Những collocation tiếng Anh với từ GREAT
Từ “great” thường dùng với các collocations diễn tả cảm xúc hoặc tính chất, phẩm chất.
“great” + feelings
• great admiration: ngưỡng mộ
• great anger: giận dữ
• great enjoyment: sự thích thú tuyệt vời
• great excitement: sự phấn khích lớn
• great fun: niềm vui lớn
• great happiness: hạnh phúc tuyệt vời
• great joy: niềm vui lớn
“great” + qualities
• in great detail: rất chi tiết
• great power: năng lượng lớn
• great pride: niềm tự hào lớn
• great sensitivity: sự nhạy cảm tuyệt vời
• great skill: kỹ năng tuyệt vời
• great strength: sức mạnh lớn
• great understanding: sự hiểu biết rộng
• great wisdom: sự khôn ngoan tuyệt vời
• great wealth: của cải dồi dào
3. Những collocation tiếng Anh với từ LARGE
Từ “large” thường dùng trong collocations liên quan tới số và các phép đo lường.
• a large amount: một số lượng lớn
• a large collection: một bộ sưu tập lớn
• a large number (of): một số lượng lớn (của)
• a large population: một dân số đông
• a large proportion: một tỷ lệ lớn
• a large quantity: một số lượng lớn
• a large scale: quy mô lớn
Trần Thị Kim Thanh
Giáo viên Tiếng Anh - Trường Quốc tế Á Châu