Trang chủ»Giáo dục»Giáo dục tích hợp theo chủ đề

Giáo dục tích hợp theo chủ đề

Động từ “Release” trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

Theo từ điển Oxford Advanced Learner’s Dictionary, “release” có các ý nghĩa sau:

1. thả, phóng thích, cho phép một người rời khỏi nơi mà họ bị bắt giữ hoặc mắc kẹt

Ví dụ:

  • They released a prisoner yesterday.
    (Họ đã trả tự do cho một tên tù nhân ngày hôm qua)
  • He was later released from police custody.
    (Sau đó anh ta đã được cảnh sát thả ra)

2. giải phóng ai đó khỏi một nghĩa vụ, trách nhiệm, hợp đồng, v.v.

Ví dụ:

  • The club is releasing some of its older players.
    (Câu lạc bộ đang sa thải một số cầu thủ lớn tuổi của nó.)
  • The new law released employers from their obligation to recognize unions.
    (Luật mới đã giải phóng người sử dụng lao động khỏi nghĩa vụ công nhận công đoàn.)

3. ngưng cầm nắm hoặc giữ một vật để nó có thể di chuyển, bay, rơi, v.v.

Ví dụ:

  • 10 000 balloons were released at the ceremony.
    (10 000 quả bong bóng được thả bay trong buổi lễ)

4. tiết lộ thông tin cho cộng đồng

Ví dụ:

  • Police have released no further details about the accident.
    (Cảnh sát đã không tiết lộ thêm thông tin chi tiết về vụ tai nạn.)
  • The suspect's name has not been released to the public.
    (Tên của nghi phạm đã không được tiết lộ cho cộng đồng)

5. phát hành, đưa một bộ phim, bản ghi âm, sản phẩm,… ra mắt công chúng

Ví dụ:

  • He's planning to release a solo album.
    (Anh ấy dự định phát hành một album cá nhân)

6. làm cho một cái gì đó ít chặt chẽ hơn

Ví dụ:

  • You need to release the tension in these shoulder muscles.
    (Bạn cần giải phóng sự căng thẳng ở các cơ vai này.)
  • You may need to manually release the brakes to enable the vehicle to be moved. 
    (Bạn có thể cần phải nhả phanh bằng tay để cho phép xe di chuyển.)

7. giải thoát khỏi các cảm xúc (tức giận, lo lắng, v.v.)

Ví dụ:

  • She burst into tears, releasing all her pent-up emotions.
    (Cô ấy bật khóc, giải phóng tất cả những cảm xúc bị dồn nén.)

Võ Vân Hà
Giáo viên Tiếng Anh – Trường Quốc tế Á Châu

123456789[10]...228  

SIU Review - số 138

Thông tin tuyển dụng

Thông tin cần biết

icon Giá vàng
icon Tỷ giá ngoại tệ
icon Chứng khoán