- Cả 2 tính từ này đều có nghĩa chung là già hơn / lớn hơn về mặt tuổi tác của con người. Nhưng ‘elder’ khi đứng trước một danh từ chỉ được dùng cho thành viên trong gia đình.
Ví dụ:
- He is my elder brother. (He is elder than me.)
Anh ấy là anh trai tôi.
- My elder son told me to quit my job.
Con trai lớn của tôi bảo tôi nghỉ việc đi.
- ‘Older’ có thể dùng cho cả người (già hơn) và vật (cũ hơn).
Ví dụ:
- He is older than I am.
Anh ấy lớn tuổi hơn tôi.
- The older lamp is more expensive. (The elder lamp is more expensive.)
Cái đèn cổ hơn thì đắt tiền hơn.
Lữ Minh Khánh
Giáo viên Tiếng Anh – Trường Quốc tế Á Châu