alarming/alarmed: báo động |
depressing/depressed: suy sụp |
aggravating/aggravated: tăng nặng thêm |
disappointing/disappointed: thất vọng |
amusing/amused: thích thú |
discouraging/discouraged: chán nản, thiếu tự tin |
annoying/annoyed: tức giận |
disgusting/disgusted: bất mãn |