Trang chủ»Giáo dục»Giáo dục tích hợp theo chủ đề

Giáo dục tích hợp theo chủ đề

Simple future tense – Thì tương lai đơn

1. Cấu trúc:

a. Dạng khẳng định: S + will + V(bare infinitive) + O.

b. Dạng phủ định: S + will + not + V(bare infinitive) + O.

c. Dạng nghi vấn: Will + S + V(bare infinitive) + O?

*Note:

+ will not =won’t

+ I will=I’ll

+ She will=She’ll

+ He will=He’ll

+ It will=It’ll

+ They will=They’ll

+ We will=We’ll

+ You will=You’ll

2. Cách sử dụng:

  • Diễn tả một quyết định ngay tại thời điểm nói.
    Ví dụ: I will go shopping tomorrow. (Tôi sẽ đi mua sắm vào ngày mai.)
  • Diễn tả một dự đoán không có căn cứ.Ví dụ: I think he will come to the birthday party. (Tôi nghĩ là anh ta sẽ đến bữa tiệc sinh nhật.)
  • Diễn tả một lời hứa hay một yêu cầu đề nghị.
    Ví dụ: I promise that I will tell you the truth. (Tôi hứa là tôi sẽ nói với bạn sự thật.)
  • Diễn tả lời cảnh báo hoặc đe dọa.
    Ví dụ: Stop talking, or I’ll send you out.  (Không nói chuyện nữa, nếu không tôi sẽ cho em ra ngoài.)

3. Dấu hiệu nhận biết:

a. Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai:

- in + thời gian ở tương lai: trong … nữa (in 2 minutes: trong 2 phút nữa)

- tomorrow: ngày mai

- next day: ngày kế tiếp

- next week/ next month/ next year: tuần sau/ tháng sau/ năm sau

b. Trong câu có những động từ chỉ quan điểm như:

- think/ believe/ suppose/ …: nghĩ/ tin/ cho là

- perhaps: có lẽ

- probably: có lẽ

Nguyễn Thị Tuyết Nga
Giáo viên Tiếng Anh – Trường Quốc tế Á Châu

SIU Review - số 135

Thông tin tuyển dụng

Thông tin cần biết

icon Giá vàng
icon Tỷ giá ngoại tệ
icon Chứng khoán