Trang chủ»Giáo dục»Giáo dục tích hợp theo chủ đề

Giáo dục tích hợp theo chủ đề

Sự khác biệt giữa “Another”, “Other”, “Others”, “The Other”, “The Others”.

“Another”, “Other”, “Others”, “The Other”, “The Others” đều có nghĩa là cái khác (“cái” ở đây có thể là “vật” hay “người”). Tuy nhiên chúng có sự khác nhau về nghĩa và cách dùng.

  • “Another” có nghĩa là “một cái khác” và chưa xác định. Nó là một tính từ hoặc đại từ bất định nên có thể đứng trước một danh từ đếm được số ít hoặc đứng độc lập.
    Ví dụ:
         I’d like another person to help me.
         Tôi muốn một người khác giúp tôi.
         This jacket isn’t suitable for me. Can you give me another?
         Chiếc áo khoác này không phù hợp với tôi. Bạn có thể cho tôi xem một cái khác không?
  • “Other” có nghĩa là “khác” và chưa xác định. Nó là tính từ nên đứng trước danh từ. Nó đi kèm với danh từ số nhiều và không đứng độc lập được.
    Ví dụ:
         I agree with this solution but other people may disagree.
         Tôi đồng ý với giải pháp này nhưng những người khác có thể không đồng ý.
  • “Others” có nghĩa là “những cái khác” và chưa xác định. Nó là đại từ nên đứng độc lập trong câu.
    Ví dụ:
         Some people like cars, but others like motorbikes.
         Tôi đồng ý với giải pháp này nhưng những người khác có thể không đồng ý.
  • “The other” có nghĩa là “cái còn lại trong 2 cái” và được xác định. Nó có thể đi kèm với danh từ số ít hoặc đứng độc lập.
    Ví dụ:
         I have two brothers. One is a teacher and the other (brother) is a doctor.
         Tôi có hai anh em. Một người là giáo viên và người kia (anh trai) là bác sĩ.
         Ngoài ra, “the other” còn có nghĩa là “khác” và cũng được xác định. Trong trường hợp này, nó là tính từ nên đi kèm với danh từ số nhiều và không đứng độc lập được.
         Ví dụ:
    I’m from Viet Nam, but the other students are from France.
         Tôi là người đến từ Việt Nam, nhưng các sinh viên khác đến từ Pháp.
  • “The others” có nghĩa là “những cái còn lại trong một nhóm” và được xác định. Nó là đại từ nên đứng độc lập trong câu.
    Ví dụ:
         In my class, I went swimming, but the others play volleyball.
         Trong lớp, tôi đi bơi, nhưng những người khác chơi bóng chuyền.

Lê Thị Thanh Hòa
Giáo viên Tiếng Anh – Trường Quốc tế Á Châu

SIU Review - số 135

Thông tin tuyển dụng

Thông tin cần biết

icon Giá vàng
icon Tỷ giá ngoại tệ
icon Chứng khoán