Trang chủ»Giáo dục»Giáo dục tích hợp theo chủ đề

Giáo dục tích hợp theo chủ đề

Topic sentence of a Paragraph – Part 2 ; Câu chủ đề của một đoạn văn – Phần 2

3. Vị trí của câu chủ đề

- Topic sentence thường (nhưng không phải luôn luôn) là câu đầu tiên trong đoạn văn. Người viết có kinh nghiệm đôi khi đặt các câu chủ đề ở các vị trí khác, nhưng vị trí tốt nhất thường nằm ngay ở phần đầu. Những độc giả đã quen với cách viết tiếng Anh thường muốn biết họ sẽ đọc gì ngay khi bắt đầu đọc.

Ex: Synonyms

Synonyms, words that have the same basic meaning, do not always have the same emotional meaning. For example, the words stingy and frugal both mean "careful with money." However, calling someone stingy is an insult, but calling someone frugal is a compliment. Similarly, a person wants to be slender but not skinny, aggressive but not pushy. Therefore, you should be careful in choosing words because many so-called synonyms are not really synonymous at all.

- Đôi khi topic sentence được để ở cuối đoạn. Trong trường hợp này, đoạn văn thường bắt đầu bằng một loạt các ví dụ, hoặc có thể bắt đầu bằng một loạt các dữ kiện, và câu chủ đề ở cuối là kết luận từ những dữ kiện này.

Ex: Medical Miracles to Come

By the year 2009, a vaccine against the common cold will have been developed. By the same year, the first human will have been successfully cloned. By the year 2014, parents will be able to create designer children. Genetic therapy will be able to manipulate genes for abilities, intelligence, and hair, eye, and skin color. By 2020, most diseases will be able to be diagnosed and treated at home, and by 2030, cancer and heart disease will have been wiped out. These are just a few examples of the medical miracles that are expected in the next few decades.

4. Hai phần của câu chủ đề

- Như đã nói ở phần 1, một topic sentence có hai phần thiết yếu: chủ đề (topic) và ý chính (controlling idea). Topic sẽ quyết định đề tài của đoạn văn, controlling idea giới hạn hoặc kiểm soát chủ đề trong một lĩnh vực cụ thể mà bạn có thể thảo luận trong đoạn văn.

Ex:  Convenience foods (topic) are easy to prepare (controlling idea).

 Người đọc ngay lập tức biết rằng đoạn này sẽ thảo luận về việc chế biến thực phẩm tiện lợi dễ dàng như thế nào và có thể đưa ra một số ví dụ (súp đóng hộp, mì ăn liền, v.v.).

 Immigrants have contributed many delicious foods (controlling idea) to U.S. cuisine (topic).

 Người đọc câu chủ đề này mong đợi được đọc về các món ăn dân tộc khác nhau phổ biến ở Mỹ như là: tacos, egg rolls, pizza, v.v.

- Một topic sentence không nên có các controlling ideas không liên quan. Ba phần của controlling idea sau đây không liên quan đến một đoạn văn, chúng ta sẽ cần ba đoạn văn riêng biệt (và có lẽ nhiều hơn) để giải thích đầy đủ.

Ex: Indie films are characterized by experimental techniques, low production costs and provocative themes.

 Too many ideas

 Good: Indie films are characterized by experimental techniques.

Source: Alice Oshima, Ann Hogue. Writing Academic English, Pearson.

Trần Thủy Hồng Hà
Giáo viên Tiếng Anh - Trường Quốc tế Á Châu

SIU Review - số 135

Thông tin tuyển dụng

Thông tin cần biết

icon Giá vàng
icon Tỷ giá ngoại tệ
icon Chứng khoán