- transmission of knowledge: truyền đạt kiến thức
- be bombarded with information: tiếp nhận quá nhiều thông tin
- integrated curriculum = interdisciplinary curriculum = integrative learning = connecting multiple subject areas to a unifying theme or issue: chương trình học theo phương pháp tích hợp # teach subjects in isolation or discipline-based approach
- retention of information: khả năng ghi nhớ, lưu giữ thông tin
- retain knowledge: ghi nhớ kiến thức
- design appropriate instructional activities: thiết kế hoạt động giảng dạy phù hợp
- student engagement/ participation: sự tham gia của người học
- real life connection: liên hệ thực tế
- student-centered approach: phương pháp lấy người học làm trung tâm
- give verbal feedback: phản hồi bằng lời nói
- tailor teaching styles to student needs and subject matter: điều chỉnh phương pháp giảng dạy cho phù hợp với yêu cầu của học sinh và chủ đề bài học
- interactive classroom: lớp học tương tác (với công nghệ)
- acquire in-depth knowledge: hiểu vấn đề một cách sâu rộng
- lesson mastery: nắm chắc bài học
- ability grouping: xếp lớp theo trình độ người học
- gifted students = talented/ exceptional/ outstanding students: học sinh giỏi
- ordinary students: học sinh trung bình
- collaborative learning: phương pháp học trao đổi theo nhóm
- academic performance: kết quả học tập
- critical thinking ability: khả năng tư duy phản biện
- impart knowledge: truyền đạt kiến thức
- general education # specific education: giáo dục tổng quát # giáo dục chuyên sâu
- application of general concepts: vận dụng kiến thức
- grasp an authentic understanding: hiểu vấn đề một cách cụ thể hơn
- visual learning: việc học bằng hình ảnh.
- extracurricular activities: hoạt động ngoại khóa
- soft/ practical skills: kĩ năng mềm & kĩ năng thực tế
- to integrate technology into classroom learning: ứng dụng công nghệ vào lớp học
- independent learning: tự học
- career prospects: những cơ hội nghề nghiệp
Nguyễn Thị Trâm
Giáo viên Tiếng Anh – Trường Quốc tế Á Châu