Words |
Meaning |
Words |
Meaning |
aggressive advertising |
đẩy mạnh quảng cáo |
be understaffed |
thiếu nhân sự |
production line |
dây chuyền sản xuất |
make progress |
tiến bộ |
mailroom |
phòng văn thư |
inquire |
hỏi |
teleconference |
hội thảo trực tuyến |
supplier |
nhà cung cấp |
expense account |
bảng công tác phí |
boardroom |
phòng họp ban giám đốc |
get a promotion/
get promoted |
thăng chức |
a little behind the schedule |
chậm tiến độ một chút |
technical suppport |
hỗ trợ kỹ thuật |
adjust the schedule |
điều chỉnh kế hoạch |
log in/log out |
đăng nhập/đăng xuất |
expert |
chuyên gia |
be assigned |
được phân công |
sales figures |
doanh số |
meet the deadline |
hoàn thành đúng hạn |
reschedule the meeting |
xếp lại lịch cho cuộc họp |
support team |
nhóm hỗ trợ |
outsource |
nguồn bên ngoài |
Võ Thị Phương Hằng
Giáo viên Tiếng Anh – Trường Quốc tế Á Châu