1. Cấu trúc:
Câu khẳng định: S + am/ is/ are + V-ing
Câu phủ định: S + am/ is/ are + not + V-ing
Câu hỏi: Am/ Is/ Are + S + V-ing?
Example:
- Andy is playing soccer now.
(Bây giờ Andy đang chơi đá banh.)
- She is always losing her keys.
(Cô ấy luôn luôn làm mất chìa khóa.)
- Are they coming tomorrow?
(Ngày mai họ sẽ đến chứ?)
2. Cách sử dụng:
- Diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
Example: We are doing homework at the moment.
(Chúng tôi đang làm bài tập về nhà ngay lúc này.)
- Diễn tả một sự việc sắp xảy ra trong tương lai theo một kế hoạch định sẵn.
Example: We are visiting our parents next week.
(Chúng tôi sẽ đến thăm bố mẹ của chúng tôi vào tuần tới.)
- Diễn tả một sự việc lặp lại nhiều lần khiến người khác cảm thấy khó chịu, thường đi đôi với các trạng từ “always”, “continually”.
Example: He is always borrowing my books and then he doesn’t remember.
(Anh ấy luôn luôn mượn sách của tôi và sau đó chẳng nhớ để trả lại.)
3. Dấu hiệu nhận biết:
- Trạng từ chỉ thời gian:
- Now: bây giờ
- Right now: ngay bây giờ
- At the moment: lúc này
- At present: hiện tại
- At + giờ cụ thể
- Trong câu có các động từ:
- Look! (Nhìn kìa!)
- Listen! (Hãy nghe này!)
- Keep silent! (Hãy im lặng!)
Nguyễn Thị Tú Trinh
Giáo viên Tiếng Anh – Trường Quốc tế Á Châu