Trạng từ “already” thường được dùng với 3 vị trí trong câu, cụ thể như sau:
1. Vị trí giữa câu
a) Giữa chủ ngữ và động từ chính
Example: The thief already knew that the police were going to arrive his house.
b) Giữa câu, sau động từ “be”
Example: Everybody is already on the stage. Let’s see them perform.
c) Giữa trợ động từ have/has và past participle
Example: We have already known the news.
2. Vị trí cuối câu
Chúng ta có thể dùng trạng từ already ở vị trí cuối câu nhằm mục đích nhấn mạnh hoặc thể hiện sự ngạc nhiên, cách dùng này thường phổ biến trong văn nói.
Example 1: He has done his homework already.
Example 2: Have you bought a Rolls-Royce already?
3. Vị trí đầu câu
Vị trí đầu câu (trước chủ ngữ) của trạng từ already thường ít phổ biến hơn, mang hàm ý trang trọng và chủ yếu được dùng trong văn viết.
Example: Already all the new products have been bought by the fans on the first day.
Nguyễn Thanh Khương
Giáo viên Tiếng Anh – Trường Quốc tế Á Châu