1. Subject – Verb (Chủ ngữ - Động từ)
VD: She | is sleeping. (Cô ấy đang ngủ.)
2. Subject – Verb – Complement (Chủ ngữ - Động từ - Bổ ngữ)
VD: This dress | is | beautiful. (Cái đầm này đẹp.)
3. Subject – Verb – Adverbial (Chủ ngữ - Động từ - Trạng ngữ)
VD: The books | are | on the table. (Những cuốn sách đang ở trên bàn)
4. Subject – Verb – Direct object (Chủ ngữ - Động từ - Tân ngữ)
VD: She | is doing | homework. (Cô ấy đang làm bài tập về nhà.)
5. Subject – Verb – Indirect object – Direct object (Chủ ngữ - Động từ - Tân ngữ gián tiếp – Tân ngữ trực tiếp)
VD: My friend | sent | me | a postcard. (Bạn tôi đã gửi bưu thiếp cho tôi.)
6. Subject – Verb – Direct object – Complement (Chủ ngữ - Động từ - Tân ngữ trực tiếp - Bổ ngữ)
VD: She | made | me | angry. (Cô ấy đã khiến tôi tức giận.)
7. Subject – Verb – Direct object – Adverbial (Chủ ngữ - Động từ - Tân ngữ trực tiếp – Trạng ngữ)
VD: I | put | the plate | on the table. (Tôi đã đặt cái đĩa trên bàn.)
Giáo viên Tiếng Anh – Trường Quốc tế Á Châu