Trang chủ»Giáo dục»Giáo dục tích hợp theo chủ đề

Giáo dục tích hợp theo chủ đề

10 từ lóng thông dụng trong tiếng anh giao tiếp hàng ngày bạn cần biết

1. Awesome (Tính từ): tuyệt vời

  • We’ll eat out tonight, okay? (Tối nay chúng ta ăn cơm tiệm đi, chịu không?)
  • Awesome. (Tuyệt vời ông mặt trời)

2. Beat (Tính từ): mệt mỏi, kiệt sức

  • Do you want to go shopping this evening? There’s a huge new shopping mall that’s opened.
    (Bà muốn đi mua sắm chiều nay không? Có một trung tâm mua sắm xịn xò mới khai trương đó.)
  • I’m sorry. I’m beat. I have to study for the exam. (Mình xin lỗi, mình đuối quá. Đang phải học thi nè.)

3. To chill out (Động từ): nghỉ ngơi, thư giãn

  • Sue, what did you do in the weekend? (Sue, mấy bạn làm gì vào cuối tuần trước vậy?)
  • Nothing much. We just chilled (out). (Cũng không có gì. Tụi tớ chỉ nghỉ ngơi thôi.)

4. Wheels (Danh từ): chiếc xe

  • Nice wheels! (Xe đẹp nha!)
  • Thanks, it was a birthday present from my dad! (Cảm ơn nghen, đó là quà sinh nhật của bố tớ đó!)

5. Amped (tính từ): cực kỳ phấn khích và háo hức

  • I’m so amped for the game tonight! (Mình cực hào hứng cho trận đấu tối nay!)

6. Bust (động từ): bắt giữ

  • Did you hear that Ryan got busted speeding? (Bạn có nghe tin nhóc Ryan bị bắt vì bắn tốc độ không?)

7. To dump somebody (Động từ): chia tay/đá ai đó

  • Didn’t you hear? Alex dumped her last night! (Không biết à? Alex đã chia tay nhỏ ấy tối qua!)
  • Wow, I’m surprised. They always looked so happy together! (Wow, ngạc nhiên thật đấy. Bọn họ đã trông rất hạnh phúc mà!)

8. Hooked on Something/ Somebody (Tính từ): nghiện và không thỏa mãn cái gì đó, ai đó

  • George’s your ex. You’re hooked on him and it’s not healthy. It’s time to move on! (Đấy là người yêu cũ của bạn. Bạn đã phát cuồng vì anh ấy và nó không tốt chút nào. Giờ là lúc để quên đi!)

9. In (Tính từ): mang tính thời trang hoặc là xu hướng tại thời điểm này

  • Jordan, why do you keep listening to that music? It’s awful! (Jordan, tại sao con cứ nghe loại nhạc đó vậy? Nghe chán quá!)
  • Mom, you don’t know anything. It’s totally in right now. (Mẹ chẳng biết gì cả. Bây giờ nó đang hot đó.)

10. Ripped (Tính từ): có cơ bắp và một cơ thể tuyệt vời

  • Dude, you’re so ripped! What’s your secret? (Anh bạn, thân hình anh thật tuyệt! Bí quyết là gì vậy?)
  • Gym two hours a day! (Tập gym 2 tiếng một ngày!)

Đặng Thị Diệu
Giáo viên Tiếng Anh – Trường Quốc tế Á Châu

SIU Review - số 131

Thông tin tuyển dụng

Thông tin cần biết

icon Giá vàng
icon Tỷ giá ngoại tệ
icon Chứng khoán