1. Few / a few: dùng trước các danh từ đếm được số nhiều (plural countable nouns).
- Few: rất ít, hầu như không có (mang nghĩa phủ định)
Ex: I have few notebooks, not enough for all subjects.
(Tôi có rất ít vở ghi chép, không đủ cho tất cả môn học).
- A few: một vài (gần nghĩa với some)
Ex: I have a few notebooks, enough for all subjects.
(Tôi có vài quyển vở ghi chép, đủ cho tất cả môn học).
2. Little / a little: dùng trước các danh từ không đếm được (uncountable nouns).
- Little: rất ít (mang nghĩa phủ định)
Ex: I have very little time for watching movies.
(Tôi có rất ít thời gian để xem phim).
- A little: một ít, một chút (gần nghĩa với some)
Ex: I have a little time for watching movies.
(Tôi có một chút thời gian để xem phim).
Quy tắc:
- "A little", "a few", "little" và "few" thường được dùng trong câu khẳng định, ít khi xuất hiện trong câu phủ định hay câu hỏi.
- Nếu danh từ đã được nhắc đến trong câu hỏi thì câu trả lời chỉ cần dùng (a) little, (a) few như đại từ là đủ.
Ex: Do you have money? - Yes, a little.
(Bạn có tiền không? - Vâng, tôi có 1 ít).
- Quite a few + danh từ đếm được = quite a lot of + danh từ = quite a bit + danh từ không đếm được: khá nhiều
- Only a few = only a little: có rất ít (nhấn mạnh)
Ex: You only have a few minutes left to finish your task.
(Bạn chỉ còn một vài phút để hoàn thành nhiệm vụ của mình.)
Thân Thị Lan Như
Giáo viên Tiếng Anh – Trường Quốc tế Á Châu