1. WOULD RATHER
- Would rather (thích…hơn)
- Sau would rather, chúng ta sử dụng động từ nguyên mẫu (V bare infinitive)
Ex: I would rather stay home than go to a movie. (Tôi thích ở nhà hơn đi xem phim.)
- Contracted would – I’d, he’d, she’d, we’d, you’d, they’d
Ex: She’d rather stay with me than go out with you.
2. HAD BETTER
- Chúng ta sử dụng had better khi chúng ta muốn đưa lời khuyên cho ai đó. Điều đó có nghĩa là had better đồng nghĩa với should.
- Had better được sử dụng cho lời khuyên và lời cảnh báo.
Ex: You had better watch your steps. (Bạn nên để ý bước chân của mình.)
She had better listen to you. (Cô ấy nên nghe lời bạn.)
-Contracted had better – I’d better, you’d better, …
- Lưu ý: dạng rút gọn của “had” và “would” là giống nhau, nên chúng ta cần nhìn xem ngữ cảnh của câu đang được nhắc đến là gì.
Ex: I’d rather lie than hurt you = I would rather lie than hurt you. (Tôi thà lừa dối bạn hơn là tổn thương bạn.)
I’d better tell the truth = I had better tell the truth. (Tôi nên nói ra sự thật.)
Nguyễn Thúy Quỳnh
Giáo viên Tiếng Anh – Trường Quốc tế Á Châu