Trang chủ»Giáo dục»Giáo dục tích hợp theo chủ đề

Giáo dục tích hợp theo chủ đề

Cách tránh lỗi sai với trật tự từ (word order) trong câu tiếng anh

Trật tự từ (word order) rất quan trọng trong việc tạo ra một câu có đủ ý nghĩa và đúng ngữ pháp trong câu Tiếng Anh. Vì vậy, việc sử dụng đúng trật tự từ trong câu là một phần không thể thiếu trong kỹ năng Viết và Nói. Nếu chúng ta không đặt các từ đúng vị trí của nó trong câu, câu sẽ bị sai hoặc không rõ nghĩa, gây hoang mang cho người đọc và người nghe.

Ví dụ:

  • She has a very big blue house. (Cô ấy có một ngôi nhà màu xanh rất to) – (Correct order)
  • A big house very blue has she. (Câu không có nghĩa) – (Incorrect order)

Sau đây là một số lưu ý để tránh các lỗi sai với trật tự từ khi tạo một câu hoàn chỉnh với đầy đủ ý nghĩa và đúng ngữ pháp:

1. Đối với câu thông thường (normal sentences):

- Luôn tuân thủ trình tự:

Subject (S) – Verb (V) – Object (O).

Ví dụ:

+
She
S
has
V
two brothers and a sister.
O
(Cô ấy có hai em trai và một em gái) – (Correct order)
 
+
She
S
two brothers and a sister
O
has.
V
(Incorrect order)
 

- Đặt động từ chính (main verb) trước trạng từ chỉ nơi chốn (adverb of place), và đặt trạng từ chỉ nơi chốn trước cụm từ chỉ thời gian (expression of time).

Subject – Main verb – (Object) – Adverb of place – Expression of time.

Ví dụ:

+
I
S
was shopping
V
in Pico Plaza
Adverb of place
at 8 a.m. yesterday morning.
Expression of time
+
He
S
played
V
soccer
O
in the backyard
Adverb of place
last Sunday.
Expression of time

- Đặt trạng từ chỉ thể cách (adverb of manner) trước động từ chính hoặc sau tân ngữ.

Ví dụ:

+
He
S
sings
V
the song
O
beautifully.
Adv
(“beautifully” được sử dụng sau tân ngữ “the song”)
 
+
She
S
quietly
Adv
left
V
the room.
O
(“quietly” được sử dụng trước động từ “left”)
 

- Đặt trạng từ chỉ mức độ thường xuyên (adverb of frequency) trước động từ thường (ordinary verb) và sau động từ “to be”.

Ví dụ:

+
She
 
usually
Adv
goes
V
to school by bus. (“usually” được dùng trước động từ “goes”)
 
+
Mai
 
is
V
always
Adv
late for school. (“always” được dùng sau “is”)
 

2. Đối với câu hỏi (questions):

- Yes/ No Question: Đặt các từ theo thứ tự sau:

Auxiliary verb – Subject – Verb – Object?

Ví dụ:

+ Do you know how to get there?

+ Is she still working now?

+ Have you ever been to Africa?

+ Will you come and see me tomorrow?

- Wh-questions (What, Where, When, Why, How, Which, Whose, Who): Đặt các từ theo thứ tự sau:

Wh-word – Auxiliary verb – Subject – Verb – Object?
Or
Wh-word – Verb – Object?

Ví dụ:

+ What are you doing?

+ When did she arrive home yesterday?

+ Why do you act like that?

+ Whose dog is in my front yard?

+ How can you pass all the exams so easily?

+ Which pair of shoes do you like?

+ Where had you been before I came?

Đinh Thị Hương Anh
Giáo viên Tiếng Anh – Trường Quốc tế Á Châu

123456789[10]...231  

SIU Review - số 144

Thông tin tuyển dụng