Trang chủ»Giáo dục»Giáo dục tích hợp theo chủ đề

Giáo dục tích hợp theo chủ đề

“Delicate” (tính từ) trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

Theo từ điển Oxford Advanced Learner’s Dictionary, “delicate” có các ý nghĩa sau:

1. dễ vỡ, dễ gãy, dễ hỏng

Ví dụ:

It is a kind of delicate plant. (Đó là một loại cây leo mỏng manh.)

2. dễ ốm, yếu ớt

Ví dụ:

His health had always been delicate. (Sức khỏe của anh ta rất yếu.)

3. thanh nhã, thanh tú

Ví dụ:

She is playing the piano with her delicate hands. (Cô ấy đang chơi đàn dương cầm với đôi bàn tay thanh tú.)

4. tinh vi, tinh tế

Ví dụ:

He studies the delicate mechanisms of Swiss watches. (Anh ta nghiên cứu cơ chế tinh vi của những chiếc đồng hồ Thụy Sĩ.)

5. khéo léo, tế nhị

Ví dụ:

I admire your delicate handling of the situation. (Tôi phục anh xử lý tình huống thật khéo léo.)

6. (nói về mùi vị, hương thơm, màu sắc) dễ chịu, không nồng

Ví dụ:

He likes the gentle, delicate flavor of salmon. (Anh ta thích hương vị nhẹ nhàng, ngon lành của cá hồi.)

A delicate perfume spreads in the room. (Một mùi nước hoa dịu nhẹ lan tỏa trong phòng.)

Võ Vân Hà
Giáo viên Tiếng Anh – Trường Quốc tế Á Châu

SIU Review - số 135

Thông tin tuyển dụng

Thông tin cần biết

icon Giá vàng
icon Tỷ giá ngoại tệ
icon Chứng khoán