Trang chủ»Giáo dục»Giáo dục tích hợp theo chủ đề

Giáo dục tích hợp theo chủ đề

How to use adjectives properly in descriptive essay (cách dùng tính từ một cách thích hợp trong bài văn miêu tả)

An adjective is a describing word, the main syntactic role of which is to qualify a noun or noun phrase, giving more information about the signified object (Tính từ là một từ mô tả, vai trò cú pháp chính của nó là bổ nghĩa cho một danh từ hoặc cụm danh từ, cung cấp thêm thông tin về đối tượng được biểu thị)

In this lesson, we will learn useful adjectives to describe people in three ways (Trong bài này, chúng ta sẽ học về những tính từ hữu ích để miêu tả người trong 3 cách):

1. Describing someone’s appearance (Miêu tả về ngoại hình của ai đó)

Appearance is defined as the way someone or something looks (Ngoại hình được định nghĩa là hình dáng bên ngoài của ai đó hoặc vật nào đó)

This is a list of adjectives to describe a person’s appearance (Đây là danh sách các tính từ để miêu tả ngoại hình của một người):

  • beautiful – xinh đẹp (My younger sister is very beautiful.)
  • handsome – đẹp trai (He’s the most handsome man I’ve ever met.)
  • cute – dễ thương (That’s a cute little baby.)
  • thin – gầy, ốm (She was looking pale and thin.)
  • tall – cao (She’s tall and thin.)
  • chubby – mũm mĩm (She was eleven years old and pretty in a chubby sort of way.)

2. Describing someone’s character and personality (Miêu tả về đặc điểm và tính cách của ai đó)

Character traits are qualities or characteristics that describe what a person is like (Đặc điểm về tính cách dùng để miêu tả phẩm chất, tính cách, đặc điểm của một người)

  • polite – lịch sự (Please be polite to our guests.)
  • friendly – thân thiện (Everyone was very friendly towards me.)
  • honest – chân thật (He was a hard-working honest man.)
  • generous – rộng lượng (She’s always very generous to the kids.)
  • rude – thô lỗ (She was very rude about my driving.)
  • lazy – lười biếng (He is the laziest boy in the class.)

3. Describing someone’s feelings & emotions (Miêu tả về tình cảm, cảm xúc của ai đó)

Sometimes it’s hard to explain exactly how you feel. This vocabulary list helps you narrow down exactly what word best expresses your current emotional state (Đôi khi rất khó để giải thích chính xác bản thân bạn cảm thấy như thế nào. Đây là một số từ vựng giúp bạn giới hạn chính xác từ ngữ nào thể hiện tốt nhất trạng thái cảm xúc hiện tại của bạn)

  • terrified – đáng sợ (She was terrified of seeing that movie.)
  • exhausted – kiệt sức (You look absolutely exhausted.)
  • scared – sợ (People are scared to use the buses late at night.)
  • nervous – lo lắng (She was so nervous about her exams that she couldn’t sleep.)
  • embarrassed – xấu hổ (She’s embarrassed about her height.)

Võ Phương Thảo Vy
Giáo viên Tiếng Anh – Trường Quốc tế Á Châu

SIU Review - số 135

Thông tin tuyển dụng

Thông tin cần biết

icon Giá vàng
icon Tỷ giá ngoại tệ
icon Chứng khoán