I. Cấu trúc:
- Khẳng định:
S + am/ is/are + going to + V (bare infinitive) + O.
Ví dụ:
I am going to buy a new house. (Tôi sẽ mua một ngôi nhà mới.)
- Phủ định:
S + am/is/are + not + going to + V (bare infinitive) + O.
Ví dụ:
Mary is not going to go swimming this weekend. (Mary sẽ không đi bơi cuối tuần này.)
- Nghi vấn:
Am/Is/Are + S + going to + V (bare infinitive) + O?
Ví dụ:
Are they going to play football? (Họ sẽ chơi đá banh phải không?)
II. Cách dùng:
- Diễn tả kế hoạch hay dự định về một việc sẽ thực hiện trong tương lai. Thường có các từ chỉ thời gian tương lai đi kèm.
Ví dụ:
He is going to visit his uncle tomorrow. (Anh ấy sẽ thăm cậu vào ngày mai.)
- Diễn tả một dự đoán chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai do có căn cứ trên tình huống hiện tại.
Ví dụ:
Look at those black clouds. It is going to rain. (Nhìn những đám mây đó đi. Trời sắp mưa rồi.)
III. Dấu hiệu nhận biết:
- in + thời gian: trong … nữa (in 2 minutes: trong 2 phút nữa)
- tomorrow: ngày mai
- next day/ next week/ next month/ next year: ngày hôm sau/ tuần sau/ tháng sau/ năm sau
- in the future: trong tương lai
Lý Thị Thu Hà
Giáo viên Tiếng Anh – Trường Quốc tế Á Châu