Trang chủ»Giáo dục»Giáo dục tích hợp theo chủ đề

Giáo dục tích hợp theo chủ đề

Simple past tense - Thì quá khứ đơn

1. Cấu trúc:

a. Đối với động từ thường:

- Dạng khẳng định: S + V (past simple) + O

- Dạng phủ định : S + did not + V (bare infinitive) + O

- Dạng nghi vấn : Did + S + V (bare infinitive?

** Lưu ý: did not = didn’t

b. Đối với động từ to be:

 - Dạng khẳng định: S + was/were + O

 - Dạng phủ định : S + was/were + not + O

- Dạng nghi vấn : Was/Were + S + O?

** Lưu ý: was not = wasn’t
                 were not = weren’t

2. Cách sử dụng:

- Diễn tả một sự việc, hành động đã xảy ra và chấm dứt tại một thời điểm trong quá khứ.

Ví dụ: Her mother passed away two years ago. (Mẹ cô ấy đã qua đời 2 năm trước.)

- Diễn tả môt thói quen trong quá khứ, thường được sử dụng với “used to”.

Ví dụ: I used to go fishing when I was a little boy. (Tôi thường đi câu cá khi tôi còn nhỏ.)

- Diễn tả một chuỗi hành động xảy ra kế tiếp nhau trong quá khứ.

Ví dụ: He parked a car, got out of it, closed all the windows, locked the doors and then walked into the house. (Anh ấy đậu xe, ra khỏi xe, đóng tất cả các cửa sổ, khóa cửa rồi sau đó đi bộ vào nhà.)

3. Dấu hiệu nhận biết:

- Trong câu xuất hiện các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ như:

+ Yesterday (ngày hôm qua)

+ Last night/week/month/year (đêm hôm qua, tuần trước, tháng trước, năm ngoái)

+ thời gian + ago (2 days ago, 3 weeks ago, …) (hai ngày trước, ba tuần trước, …)

+ in + thời gian trong quá khứ (in 2010, in 1999…)

Nguyễn Thị Tuyết Nga
Giáo viên Tiếng Anh – Trường Quốc tế Á Châu

SIU Review - số 135

Thông tin tuyển dụng

Thông tin cần biết

icon Giá vàng
icon Tỷ giá ngoại tệ
icon Chứng khoán