I. Định nghĩa và cách dùng
1. Định nghĩa:
Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
2. Cách dùng:
- Diễn đạt chuỗi hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.
Ví dụ: She turned on her computer, read the message on Facebook and answered it.
(Cô ấy đã mở máy tính, đọc tin nhắn trên Facebook và trả lời nó.)
- Diễn đạt một hành động xen vào một hành động khác đang diễn ra trong quá khứ.
Ví dụ: When I was having breakfast, the phone suddenly rang.
(Khi tôi đang ăn sáng thì điện thoại bất chợt reo.)
- Dùng trong câu điều kiện loại II.
Ví dụ: If I had a million USD, I would buy that car.
(Nếu tôi có một triệu đôla, tôi sẽ mua chiếc xe hơi đó.)
II. Công thức
Câu khẳng định |
S + Ved/V2 + O |
Câu phủ định |
S + did NOT + V(bare infinitive) + O
did not = didn’t
S + was/were NOT + O
was not = wasn’t; were not = weren’t |
Câu nghi vấn |
- Did + S + V(bare infinitive) + O?
Yes, S +did
No, S + didn’t
- Was/Were + S + O?
Yes, S + was/were
No, S + wasn’t/weren’t |
III. Dấu hiệu nhận biết
- Yesterday (hôm qua)
- Last night/ last week/ last month/ last year: tối qua/ tuần trước/ tháng trước/ năm ngoái
- Ago: cách đây (two hours ago: cách đây 2 giờ/ two weeks ago: cách đây 2 tuần …)
- When: khi (trong câu kể)
Ví dụ: Jane went to the supermarket yesterday.
(Jane đã đi siêu thị vào ngày hôm qua.)
Võ Thị Minh Diễm
Giáo viên Tiếng Anh – Trường Quốc tế Á Châu