Trang chủ»Giáo dục»Giáo dục tích hợp theo chủ đề

Giáo dục tích hợp theo chủ đề

Useful phrases in an essay - Những cụm từ hữu ích dùng trong bài luận

These phrases are very good to help you change flexibly in your writing test. Use it right away so you do not have to be awkward and score higher when writing an essay. (Những cụm từ cực kì hay này giúp các bạn linh hoạt biến chuyển trong bài thi viết của mình. Hãy sử dụng nó ngay để không còn phải lúng túng và đạt điểm cao hơn khi viết bài nhé.)

A. Introduction (Mở bài)
+ To begin with/ first and foremost…: Để bắt đầu/ trước tiên…
+ Before seeing through the essay, some points need to be highlighted here: Trước khi vào bài, có một số điểm cần lưu ý…
+ One argument in support…: Một quan điểm ủng hộ cho vấn đề … là
+ Many people think…, but other do not agree: Rất nhiều người nghĩ rằng…, nhưng số khác lại không đồng ý như vậy.
+ Let us consider what are the advantages and disadvantages of…: Chúng ta hãy cùng xem xét những thuận lợi và bất lợi của…
+ It is generally agreed today that…: Ngày nay, hầu hết mọi người đều đồng ý việc…
+ Let us start by considering the facts: Hãy bắt đầu bằng việc xem xét những chứng cứ
+ The first thing that needs to be said is: Điều đầu tiên cần được nhắc đến là…

B. Body (Thân bài)
+ It is undeniable that: Không thể phủ nhận rằng
+ For the great majority of people: Hầu hết mọi người
+ Take … for instance: Lấy … làm ví dụ
+ In addition to this situation, there are still some…: Thêm vào đó, vẫn còn một số …
+ We live in a world, in which …: Chúng ta sống ở một thế giới, mà …
+ Another way of looking at this question is to…: Một cách tiếp cận khác với câu hỏi này là
+ One should, however, not forget that…: Tuy nhiên, chúng ta không nên quên rằng…
+ According to some experts: Theo một số chuyên gia
+ We can not ignore/ deny the fact that…: Chúng ta không thể lảng tránh/ phủ nhận sự thật là…
+ It seems to confirm the idea that…: Một số ý kiến khác chắc chắn rằng…
+ On the other hand, we can observe/ notice/ see that: Mặt khác, chúng ta có thể thấy rằng…
+ The other side of the coin is that …: Mặt khác, vấn đề nằm ở chỗ…
+ Doubtless… / No doubt…: Không còn nghi ngờ gì nữa
+ The most striking feature of this problem is…: Đặc điểm nổi bật hơn cả của vấn đề này là...
+ If on the one hand it could be said that … the same is not true for…: Một mặt chúng ta có thể nói rằng…, nhưng điều tương tự không đúng với…

C. Closing (Kết bài)
+ Taken everything into consideration…: Đem mọi thứ ra xem xét thì…
+ To draw the conclusion, one can say that…: Kết luận, có thể nói rằng…
+ From these arguments, one must / could conclude that…: Từ những thông tin trên, có thể kết luận rằng…
+ So, it’s up to everybody to decide whether… or not: Vì thế, việc này là tuỳ mọi người quyết định liệu có nên… hay không
+ The arguments presented … suggest/ prove that…: Những thông tin vừa trình bày gợi ý/ chứng tỏ rằng…
+ One should be suggested that: Gợi ý nên làm…
+ Perhaps, it should be drawn into 2 factors: Có lẽ, vấn đề nên được gói gọn ở 2 khía cạnh
+ In brief/ In closing/ In conclusion/ On the whole…: Tóm lại, …

Nguyễn Thị Trâm
Giáo viên Tiếng Anh – Trường Quốc Tế Á Châu

SIU Review - số 135

Thông tin tuyển dụng

Thông tin cần biết

icon Giá vàng
icon Tỷ giá ngoại tệ
icon Chứng khoán