Tiếng Anh - Mỹ và Anh - Anh có một số điểm khác nhau về từ vựng như sau:
 |
MEANING DỊCH NGHĨA |
 |
Biscuit |
Bánh quy |
Cookie |
Pants |
Quần dài |
Trousers |
Trainers |
Giày thể thao |
Sneakers |
Lorry |
Xe tải |
Truck |
Sweet |
Kẹo |
Candy |
Flat |
Căn hộ |
Apartment |
Lift |
Thang máy |
Elevator |
Football |
Bóng đá |
Soccer |
Chips |
Khoai tây chiên |
Fries |
Rubber |
Cục tẩy |
Eraser |
Torch |
Đèn pin |
Flashlight |
Mobile phone |
Điện thoại di động |
Cell phone |
Rubbish |
Rác |
Garbage |
Chemist’s |
Hiệu thuốc |
Drugstore |
Maize |
Bắp, ngô |
Corn |
Đinh Trần Thúy Liễu
Giáo viên Tiếng Anh - Trường quốc tế Á Châu