1. Cấu trúc:
Câu khẳng định: S + will + have + V3/ed
Câu phủ định: S + will + have + not + V3/ed
Câu hỏi: Will + S + have + V3/ed?
Example:
- Kate will have typed her email by the end of this week.
(Kate sẽ đánh xong bức thư của cô ấy vào cuối tuần này.)
- My brother will have not come home by 10 p.m this evening.
(Anh trai tôi sẽ không về nhà vào lúc 10 giờ tối nay.)
- Will we have played basketball by 3 p.m this afternoon?
(Chúng ta sẽ chơi bóng rổ vào 3 giờ chiều nay chứ?)
2. Cách sử dụng:
- Diễn tả một hành động hay sự việc hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.
Example: They will have built a new school by December next year.
(Họ sẽ xây dựng xong ngôi trường mới vào tháng mười hai năm sau.)
- Diễn tả một hành động hay sự việc hoàn thành trước một hành động hay sự việc khác trong tương lai.
Example: When you come tonight, he will have finished cooking dinner.
(Khi bạn đến vào tối nay thì anh ấy đã nấu xong bữa tối rồi.)
3. Dấu hiệu nhận biết:
- Trong câu có các cụm từ:
- by + thời gian trong tương lai
- by the end of + thời gian trong tương lai
- by the time…
- before + thời gian trong tương lai
Nguyễn Thị Tú Trinh
Giáo viên Tiếng Anh – Trường Quốc tế Á Châu