Trang chủ»Giáo dục»Giáo dục tích hợp theo chủ đề

Giáo dục tích hợp theo chủ đề

Điều gì xảy ra nếu Trái Đất ngừng quay?
Trái Đất quay với tốc độ hơn 1.600 km/h ở xích đạo và nếu nó đột ngột dừng lại, sự sống trên Trái Đất sẽ gặp thảm họa.
Simple future tense – Thì tương lai đơn
Cấu trúc: Dạng khẳng định: S + will + V(bare infinitive) + O. Dạng phủ định: S + will + not + V(bare infinitive) + O. Dạng nghi vấn: Will + S + V(bare infinitive) + O?
Present perfect tense - thì hiện tại hoàn thành
Ví dụ: She has lived in Ho Chi Minh City for 10 years. (Cô ấy đã sống ở TP Hồ Chí Minh 10 năm  cô ấy vẫn còn đang sống ở TP Hồ Chí Minh.)
Prefer
Prefer to do và prefer doing. Chúng ta có thể sử dụng “prefer to (do)” và “prefer –ing” để nói về điều mà bạn thích hơn (nói chung).
Phân biệt số ít và số nhiều đối với danh từ
Danh từ đếm được (countable nouns) có thể ở số ít hoặc số nhiều, danh từ không đếm được (uncountable nouns) luôn ở số ít.
Relative clauses with who/ that/ which (mệnh đề quan hệ với who/ that/ which)
Một mệnh đề là một phần trong câu. Mệnh đề quan hệ giúp chúng ta xác định người hay vật được nói đến trong câu.
Correlative conjunction - liên từ tương quan
Liên từ tương quan là những cặp liên từ dùng để kết nối các cặp từ, cụm từ hay mệnh đề tương đồng với nhau về mặt cấu trúc.
Subordinating conjunctions - liên từ phụ thuộc
Liên từ phụ thuộc – subordinating conjunctions hay subordinators – được sử dụng để mở đầu mệnh đề phụ thuộc và kết nối chúng với mệnh đề độc lập hay mệnh đề chính trong câu.
Coordinating conjunction – liên từ kết hợp
Liên từ kết hợp – coordinating conjunctions hay coordinators: được dùng để liên kết các từ, cụm từ và mệnh đề tương đồng về mặt ngữ pháp như danh từ và danh từ, thành ngữ và thành ngữ hoặc mệnh đề và mệnh đề.
Khái quát về trợ động từ
Người mới bắt đầu học tiếng Anh cần làm quen với hệ thống trợ động từ (auxiliary verbs) vì chúng rất hữu dụng và phổ biến. Cụ thể,

SIU Review - số 131

Thông tin tuyển dụng

Thông tin cần biết

icon Giá vàng
icon Tỷ giá ngoại tệ
icon Chứng khoán