Trang chủ»Giáo dục»Giáo dục tích hợp theo chủ đề

Giáo dục tích hợp theo chủ đề

Ốc đảo trên sa mạc
Ốc đảo là vùng đất biệt lập có thực vật trên sa mạc, thường hiện diện xung quanh một mạch nước hay nguồn nước tương tự. Ốc đảo là nơi ngụ cư của muông thú và con người nếu diện tích đủ rộng. Ốc đảo giữ vị trí cực kỳ quan trọng đối với các tuyến đường đi lại và buôn bán ở các vùng sa mạc. Ngoài ra ngày nay các ốc đảo còn có giá trị lớn về mặt du lịch. Các đoàn lữ khách hay hành hương đều phải đi ngang qua các ốc đảo để được bổ sung nước uống và thực phẩm.
Các ứng dụng hữu ích luyện thi toefl hiệu nghiệm
Nhờ vào sự phát triển vượt bậc của ngành công nghệ thông tin mà giờ đây smartphone đang dần là người người học thân thiết của tất cả chúng ta, vậy làm sao để người người học này hỗ trợ ta trong quá trình luyện thi Toefl một cách hiệu quả?
Adverbs (trạng từ)
Trạng từ là những từ được sử dụng trong câu để bổ nghĩa cho động từ, tính từ và/ hoặc một trạng từ khác.
Cấu trúc “have something done”
HAVE SOMETHING DONE được dùng khi chúng ta muốn nói về việc ai đó làm một việc gì đó cho ta.
Cách sử dụng “some” và “any”
Some có nghĩa “vài, một ít” được dùng trước danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được trong câu khẳng định.
Phân biệt “see somebody do” and “see somebody doing”
Cấu trúc “I saw him do something” = Tôi đã nhìn thấy anh ấy làm việc đó. Điều này có nghĩa là anh ấy đã làm xong một việc (quá khứ đơn) và tôi đã nhìn thấy điều này. Tôi đã nhìn thấy toàn bộ sự việc từ lúc bắt đầu cho đến lúc kết thúc.
“Other” as an adjective (Dùng “other” như 1 tính từ)
1. Trường hợp “other” dùng trước danh từ số ít another + danh từ số ít: 1 cái (người) nữa, 1 cái (người) khác. VD: This pen isn’t working. Please give me another pen. (Cây bút này không viết được. Hãy đưa tôi 1 cây bút khác.)
Basic clause structures - Các cấu trúc cơ bản của 1 mệnh đề
Subject – Verb (Chủ ngữ - Động từ). VD: She | is sleeping. (Cô ấy đang ngủ.)
Present continuous tense (Thì hiện tại tiếp diễn)
Diễn tả một hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói: Ví dụ: They are washing the dishes right now. (Bây giờ họ đang rửa chén.)
Would prefer … Rather than …
Chức năng: Chúng ta sử dụng “would prefer…rather than” để bày tỏ thứ gì hơn thứ gì. Định nghĩa: “would prefer … rather than” có nghĩa là “thích (làm) cái gì hơn (làm) cái gì”.

SIU Review - số 131

Thông tin tuyển dụng

Thông tin cần biết

icon Giá vàng
icon Tỷ giá ngoại tệ
icon Chứng khoán