|
USED TO |
BE USED TO |
BE USED TO |
|
Thường làm việc gì đó trong quá khứ |
Quen với việc gì đó |
Được sử dụng để |
Động từ theo sau |
USED TO + Infinitive |
BE USED TO + Gerund |
BE USED TO + Infinitive |
Ví dụ |
I used to walk to school.
(Trước đây, tôi thường đi bộ đến trường) |
I am used to getting up early.
(Tôi đã quen với việc dậy sớm) |
The gas was used to disperse the crowds.
(Khí ga được sử dụng để giải tán đám đông) |
Dạng phủ định |
DIDN’T USE TO + Infinitive |
BE NOT USED TO + Gerund |
BE NOT USED TO + Infinitive |
Ví dụ |
I didn’t use to like him much when we were at school.
(Tôi đã từng không thích anh ấy nhiều lắm khi chúng tôi còn đi học.) |
I’m not used to eating so much at lunchtime.
(Tôi không quen với việc ăn quá nhiều vào giờ trưa.) |
This scissors isn’t used to cut cloth.
(Cái kéo này không dùng để cắt vải.) |
Từ đồng nghĩa |
WOULD |
BE ACCUSTOMED TO + Gerund |
|
Ví dụ |
When my parents were away, my grandmother would take care of me.
(Khi ba mẹ tôi đi vắng, bà tôi thường chăm sóc tôi.) |
She is accustomed to being treated like this.
(Cô ấy quen với việc bị đối xử như vậy.) |
|
Trần Thị Hồng Nhung
Giáo viên Tiếng Anh – Trường Quốc tế Á Châu