FIT
- Fit được dùng như là động từ khi nói về một thứ gì đó vừa vặn về kích cỡ hay hình dáng.
Examples: - This dress is so beautiful, but it doesn’t fit me.
(Chiếc đầm này rất đẹp, nhưng nó không vừa với tôi.)
- I’m not tall enough to fit this jeans.
(Tôi không đủ cao để mặc vừa chiếc quần jeans này.)
*Bên cạnh đó, fit còn được dùng phổ biến như là một tính từ để chỉ về sự khỏe mạnh.
Example: - She does exercise every day to keep fit.
(Cô ấy tập thể dục mỗi ngày để giữ sức khỏe.)
SUIT
- Suit được dùng khi nói về một thứ gì đó phù hợp về màu sắc hay phong cách,....
Examples: - My parents don’t think this job suits me.
(Ba mẹ của tôi không nghĩ rằng công việc này phù hợp với tôi.)
- Black suits you. You look thinner when you are in black.
(Màu đen phù hợp với bạn. Bạn trông gầy hơn khi bạn mặc đồ đen.)
*Ngoài ra, suit còn được dùng như là một danh từ để chỉ về một bộ quần áo bao gồm áo vest và quần tây hoặc váy.
Example: - He wears a blue suit and a black hat.
(Anh ấy mặc một bộ quần áo màu xanh và đội nón đen.)
Huỳnh Kim Mỹ
Giáo viên Tiếng Anh – Trường Quốc tế Á Châu